seo.in-house.page-title seo.in-house.page-title
KHAI GIẢNG: 03/08/2024 TẠI TP.HCM

CHIẾN LƯỢC LÀ GÌ? ĐẶC TÍNH VÀ QUY TRÌNH XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC

Chiến lược kinh doanh vạch ra kế hoạch hành động nhằm đạt được tầm nhìn và mục tiêu của một tổ chức, đồng thời hướng dẫn quá trình ra quyết định nhằm cải thiện sự ổn định tài chính của công ty trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.

Chiến lược là gì?

Chiến lược là một từ có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự, đó là phương cách để chiến thắng trong một cuộc chiến tranh. Theo nghĩa rộng hơn, chiến lược là một kế hoạch tổng thể, lâu dài được thiết lập để đạt được một mục tiêu lớn và tạo được lợi thế cạnh tranh.

Trong kinh doanh, chiến lược là một kế hoạch tổng thể hoặc một tập hợp các hướng dẫn và quyết định được xác định nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh, tăng cường lợi thế cạnh tranh. Nó liên quan đến việc xác định các mục tiêu và đề xuất các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đó.

Một chiến lược hiệu quả cần có một mục tiêu rõ ràng, được xây dựng dựa trên thông tin đáng tin cậy và phân tích kỹ lưỡng, được triển khai thông qua các hành động cụ thể và lộ trình thực hiện. Chiến lược cũng cần linh hoạt để thích ứng với các thay đổi trong môi trường và điều chỉnh khi cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

Chiến lược là một từ có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự, đó là phương cách để chiến thắng trong một cuộc chiến tranh. Theo nghĩa rộng hơn, chiến lược là một kế hoạch tổng thể, lâu dài được thiết lập để đạt được một mục tiêu lớn và tạo được lợi thế cạnh tranh.

Mục tiêu của chiến lược

Sự tồn tại của một chiến lược là yếu tố thành công quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Về cơ bản, nó phản ánh điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp và trả lời cách mà doanh nghiệp lên kế hoạch ứng phó với các mối đe dọa cũng như cơ hội trên thị trường hoạt động. Một chiến lược sẽ tính đến các nguồn lực hiện có và cách triển khai chúng tốt nhất để đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Đó là lý do tại sao chiến lược thường được gọi là ngọn hải đăng cho hoạt động quản trị của công ty. Nó điều chỉnh nỗ lực của tất cả các bộ phận chức năng và cung cấp cho nhân viên của mình một cơ sở để hướng dẫn họ ra quyết định hàng ngày.

Việc thiếu một kế hoạch chi tiết như vậy sẽ dẫn đến các hoạt động rối loạn ở từng bộ phận, hạn chế hiệu quả của toàn bộ tổ chức. Sự thiếu mạch lạc này luôn làm mất đi sức mạnh cạnh tranh hoặc bị lợi dụng trên thị trường.

Đặc tính cơ bản của chiến lược

  1. Tính dài hạn
  2. Tính linh hoạt
  3. Tính thời đại
  4. Tính hệ thống
  5. Tính lượng hoá và cụ thể
  6. Tính chọn lựa
  7. Tính bao quát

Tính dài hạn

Tính dài hạn của chiến lược thể hiện ở chỗ chiến lược phải được xây dựng cho một khoảng thời gian dài, thường là 5 năm, 10 năm hoặc thậm chí là lâu hơn. Tính dài hạn của chiến lược là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức. Do đó, chiến lược cần được xây dựng trên cơ sở phân tích các yếu tố dài hạn như xu hướng phát triển của thị trường, công nghệ,...

Tính linh hoạt

Tính linh hoạt của chiến lược thể hiện ở chỗ chiến lược phải có khả năng thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh. Môi trường kinh doanh luôn biến động không ngừng, do đó chiến lược cũng cần được điều chỉnh kịp thời để đảm bảo tính hiệu quả.

Đồng thời chiến lược phải có khả năng thích ứng với những thay đổi của nội tại tổ chức. Khi tổ chức có những thay đổi về mục tiêu, tầm nhìn, cơ cấu tổ chức,... thì chiến lược cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp.

Tính thời đại

Trong bối cảnh hiện nay, khi nền kinh tế mở cửa và sự hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng gia tăng, việc đề xuất các chiến lược không chỉ giới hạn trong một khu vực cụ thể mà còn mở rộng ra các quốc gia trên toàn thế giới trở thành một yếu tố quan trọng. Điều này đem lại một cơ hội vô cùng đặc biệt cho các doanh nghiệp để tiếp cận những kiến thức mới và học hỏi từ những trải nghiệm của các quốc gia khác, từ đó sửa chữa những thiếu sót của chính mình.

Tính hệ thống

Chiến lược là một hệ thống các mục tiêu, chính sách, kế hoạch và hành động được kết nối chặt chẽ với nhau. Các mục tiêu, chính sách, kế hoạch và hành động này phải hỗ trợ lẫn nhau và hướng tới việc đạt được mục tiêu chung của tổ chức.

Tính hệ thống của chiến lược còn được thể hiện ở chỗ chiến lược phải bao quát tất cả các lĩnh vực hoạt động của tổ chức, từ sản xuất, kinh doanh, Marketing, tài chính, nhân sự,... đến các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh,... Chiến lược cần được xây dựng trên cơ sở phân tích toàn diện các yếu tố liên quan, từ đó đưa ra những giải pháp mang tính tổng thể, phù hợp với mục tiêu phát triển của tổ chức.

Tính lượng hoá và cụ thể

Tính cụ thể và lượng hóa của chiến lược thể hiện ở chỗ các mục tiêu, phương hướng hoạt động của chiến lược cần được xác định một cách rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được. Đây là đặc tính cần thiết để đảm bảo khả năng thực thi cũng như đánh giá hiệu quả của chiến lược.

Tính chọn lựa

Tính chọn lựa của chiến lược thể hiện ở chỗ chiến lược phải xác định được các ưu tiên trong hoạt động của tổ chức. Do nguồn lực của tổ chức là có hạn, nên cần phải lựa chọn các lĩnh vực hoạt động trọng tâm, ưu tiên đầu tư nguồn lực để đạt được hiệu quả cao nhất.

Tính chọn lựa của chiến lược còn thể hiện ở chỗ chiến lược phải xác định được các lợi thế cạnh tranh của tổ chức. Các lợi thế cạnh tranh này sẽ là nền tảng để tổ chức phát triển và đạt được mục tiêu đã đề ra.

Tính bao quát

Tính bao quát của chiến lược thể hiện ở chỗ chiến lược phải xác định được các mục tiêu tổng quát, mang tính lâu dài. Các mục tiêu này phải được xây dựng trên cơ sở phân tích các yếu tố nội tại và ngoại sinh của tổ chức, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với thực tế.

Tính bao quát còn thể hiện ở chỗ chiến lược phải xác định được các phương hướng hoạt động cụ thể, phù hợp với các mục tiêu tổng quát. Các phương hướng này phải được xây dựng một cách khoa học, có tính khả thi và hiệu quả.

Đặc tính cơ bản của chiến lược

Hoạch định chiến lược là gì?

Hoạch định chiến lược là quá trình định hình mục tiêu, định hướng và hành động chiến lược của một doanh nghiệp để đạt được lợi thế cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu của môi trường kinh doanh. Nó bao gồm việc xác định mục tiêu, phân tích môi trường nội bộ và ngoại vi, đưa ra chiến lược và kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu đó. Hoạch định chiến lược thường nhìn xa hơn và tập trung vào tương lai dài hạn của tổ chức.

Quản trị chiến lược là gì?

Quản trị chiến lược (strategic management) là quá trình quản lý và thực hiện chiến lược đã được hoạch định. Nó bao gồm việc xây dựng cấu trúc tổ chức, phân chia và phân bổ nguồn lực, lập kế hoạch và định hướng hoạt động của công ty để thực hiện chiến lược đã được đề ra. Quản trị chiến lược tập trung vào việc thực hiện các bước cụ thể và điều hành hàng ngày của tổ chức, nhằm đảm bảo chiến lược được triển khai một cách hiệu quả.

Tầm quan trọng của chiến lược trong doanh nghiệp

  1. Phương hướng và kế hoạch hành động
  2. Xác định xu hướng và cơ hội
  3. Cải thiện giao tiếp và cam kết
  4. Phân bổ nguồn lực mong muốn
  5. Khuôn khổ ra quyết định
  6. Lợi thế cạnh tranh

Phương hướng và kế hoạch hành động

Một chiến lược đưa ra cho tổ chức một lộ trình thích hợp để tuân theo nhằm đạt được các mục tiêu của mình. Nó cung cấp một kế hoạch hành động rõ ràng và chi tiết để đạt được vị trí mục tiêu trong tương lai. Doanh nghiệp nhận được hướng dẫn toàn diện về cách mọi việc sẽ được thực hiện và các mục tiêu sẽ đạt được.

Xác định xu hướng và cơ hội

Chiến lược giúp xác định các xu hướng thị trường khác nhau và các cơ hội trong tương lai dành cho tổ chức kinh doanh. Bởi chiến lược giúp kiểm tra các biến thể khác nhau trên thị trường như thay đổi xã hội, chính trị cũng như khách hàng, công nghệ. Khi những thay đổi của thị trường đã được xác định, doanh nghiệp sẽ phát triển các chiến thuật nhất định để doanh nghiệp có thể điều chỉnh theo những thay đổi trong tương lai.

Cải thiện giao tiếp và cam kết

Với một chiến lược được xác định rõ ràng, phù hợp, mức độ giao tiếp cũng như cam kết trong tổ chức sẽ được nâng cao vì nó giúp làm rõ trách nhiệm giải trình cũng như tầm nhìn. Với một kế hoạch chiến lược đúng đắn, mọi hoạt động của doanh nghiệp đều được điều chỉnh để bảo vệ cam kết.

Phân bổ nguồn lực mong muốn

Mọi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều phải phân bổ nguồn lực một cách tối ưu nhất. Vì nguồn lực có hạn nên chiến lược cần xác định hàng hóa, dịch vụ và thị trường nào sẽ được đưa vào tương lai của doanh nghiệp và thị trường nào không. Điều này đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng hiệu quả, mang lại hiệu suất tối đa cho công ty.

Khuôn khổ ra quyết định

Chiến lược giúp cung cấp một khuôn khổ phù hợp về việc ra quyết định cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, chiến lược cung cấp một khung tham chiếu để doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định, nhằm đảm bảo tăng trưởng kinh doanh bền vững.

Lợi thế cạnh tranh

Bằng cách thiết lập chiến lược, doanh nghiệp có thể có được lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, hiểu rõ hơn về bản thân và mục tiêu tương lai của mình. Bằng cách này, các nguồn lực được sử dụng hiệu quả và mọi thứ có thể diễn ra suôn sẻ, mang lại lợi thế cạnh tranh cũng như sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Tầm quan trọng của chiến lược trong doanh nghiệp

3 Cấp chiến lược trong một doanh nghiệp

Chiến lược doanh nghiệp là kế hoạch lớn cho toàn công ty, quyết định nên tham gia vào những ngành nào. Chiến lược kinh doanh tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như sản phẩm hoặc thị trường. Chiến lược chức năng là về các hành động chi tiết của các bộ phận khác nhau, như Marketing hoặc sản xuất. Mỗi chiến lược đóng một vai trò trong việc đạt được mục tiêu.

Đặc điểm

Chiến lược doanh nghiệp

Chiến lược kinh doanh

Chiến lược chức năng

Tập trung

Toàn bộ công ty và các hoạt động kinh doanh đa dạng của nó

Phân khúc thị trường hoặc đơn vị kinh doanh cụ thể

Các phòng ban hoặc chức năng riêng lẻ

Khách quan

Sự thành công và định hướng chung của công ty

Thành công trong một thị trường hoặc phân khúc cụ thể

Đóng góp của bộ phận vào sự thành công của công ty

Phạm vi

Rộng và bao gồm nhiều ngành hoặc lĩnh vực

Thu hẹp hơn, tập trung vào các hoạt động kinh doanh cụ thể

Kế hoạch chi tiết theo từng phòng ban, khu vực

Quyết định

Đa dạng hóa danh mục đầu tư, phân bổ nguồn lực

Phát triển sản phẩm, thị trường mục tiêu, cạnh tranh

Các hoạt động và trách nhiệm cụ thể của từng bộ phận

Ví dụ

Chiến lược công ty của A là trở thành công ty dẫn đầu về năng lượng, thực phẩm chức năng, chăm sóc sức khỏe,…

Chiến lược kinh doanh của Apple dành cho iPhone, tập trung vào sự đổi mới và trải nghiệm người dùng

Chiến lược chức năng của bộ phận Marketing có thể liên quan đến các chiến dịch trực tuyến và sự tương tác trên mạng xã hội

Thời gian

Trung và dài hạn

Ngắn hạn và trung hạn

Thực hiện và căn chỉnh ngắn hạn

5 Yếu tố cốt lõi giúp một chiến lược thành công

  1. Mục đích
  2. Phạm vi chiến lược
  3. Giá trị khách hàng
  4. Hệ thống hoạt động
  5. Năng lực

Mục đích

Mục đích là một yếu tố quan trọng trong việc xác định và hướng dẫn chiến lược. Mục đích cho phép doanh nghiệp biết mục tiêu cuối cùng muốn đạt được là gì và tạo ra một kế hoạch để điều hướng các hoạt động, quyết định. Mục đích giúp tập trung năng lượng, tài nguyên và thời gian vào những ưu tiên quan trọng nhất và đảm bảo rằng các hoạt động đạt được kết quả mong muốn. Nó cũng giúp tạo động lực cho nhóm và cung cấp một khung việc làm rõ ràng để định hình các quyết định, hành động trong quá trình thực hiện chiến lược.

Phạm vi chiến lược

Sau khi xác định phạm vi chiến lược, doanh nghiệp cần đưa ra lựa chọn phù hợp về đối tượng khách hàng và phân khúc thị trường muốn tập trung vào. Quá trình lựa chọn này cần dựa trên sự phù hợp giữa sản phẩm/ dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp và những yếu tố đặc thù của từng đối tượng, phân khúc thị trường.

Giá trị khách hàng

Để tăng lợi nhuận, doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và giá trị mà họ mong muốn nhận từ sản phẩm/ dịch vụ của mình. Giá trị khách hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của một doanh nghiệp.

Hệ thống hoạt động

Trong chiến lược kinh doanh, ngoài việc tạo ra giá trị cho khách hàng, việc truyền tải thông tin về giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh thu của doanh nghiệp.

Để đạt được điều này, các bộ phận như chăm sóc khách hàng, Marketing... cần phối hợp hoạt động để tiếp cận khách hàng một cách tinh tế, chuyên nghiệp, từ đó tạo ra những chuỗi giá trị đặc biệt và để lại ấn tượng sâu sắc với khách hàng. Điều này cũng làm tăng sự tin cậy của khách hàng đối với sản phẩm/ dịch vụ, đồng thời tăng lợi thế hơn so với đối thủ cạnh tranh.

Năng lực

Mỗi doanh nghiệp đều sở hữu giá trị cốt lõi của riêng mình. Trong quá trình xây dựng chiến lược, việc nhận biết và khai thác những điểm mạnh của công ty sẽ tạo cơ sở để thúc đẩy sự phát triển toàn diện. Đồng thời, việc tăng cường vị thế trên thị trường và xác định mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai cũng là những yếu tố quan trọng.

5 Yếu tố cốt lõi giúp một chiến lược thành công

Quy trình tạo nên một chiến lược kinh doanh

Giai đoạn 1: Xác định mục tiêu

Bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất trong quá trình xây dựng chiến lược là xác định mục tiêu. Mục tiêu là đích đến mà doanh nghiệp muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu cần phải tuân theo nguyên tắc SMART, bao gồm cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp với khả năng của doanh nghiệp và có thời hạn thực hiện.

Giai đoạn 2: Phân tích môi trường

Sau khi xác định mục tiêu, doanh nghiệp cần phân tích môi trường kinh doanh để hiểu rõ những cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp đang phải đối mặt. Phân tích môi trường bao gồm phân tích môi trường bên ngoài (như môi trường kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ,...) và môi trường bên trong (như điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của doanh nghiệp).

Giai đoạn 3: Thiết lập chiến lược

Dựa trên mục tiêu và những thông tin thu thập được, xác định chiến lược tổng thể và các hướng đi chiến lược cụ thể. Bao gồm các yếu tố như phân phối sản phẩm, giá cả, Marketing và quảng cáo, dịch vụ khách hàng và nhiều yếu tố khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Giai đoạn 4: Xác định chiến thuật và triển khai chiến lược

Yếu tố chiến thuật của chiến lược kinh doanh sẽ đặt ra các chi tiết hoạt động xác định cách thức thực hiện công việc. Việc thực hiện chiến thuật là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ chiến lược kinh doanh nào và những người quản lý chịu trách nhiệm về chiến thuật sẽ hiểu những gì cần phải làm. Điều này đảm bảo rằng thời gian và công sức không bị lãng phí.

Giai đoạn 5: Kiểm soát và đánh giá chiến lược

Thực hiện theo dõi tiến trình, hiệu quả và các chỉ số đo lường đã đề ra. Điều này giúp doanh nghiệp nhận ra các điểm đã được phát huy tốt và những điểm yếu cần khắc phục, từ đó có những điều chỉnh chiến lược theo cách phù hợp để tăng cường hiệu quả và đạt được mục tiêu.

Quy trình tạo nên một chiến lược kinh doanh

Phân biệt chiến lược và chiến thuật

Chiến lược và chiến thuật là hai khái niệm có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Chiến lược là tổng thể các lựa chọn được sử dụng để đạt được mục tiêu tổng thể, trong khi chiến thuật là những hành động cụ thể được sử dụng khi áp dụng những lựa chọn chiến lược đó.

Chiến lược có vai trò định hướng, định hình sự phát triển của tổ chức hoặc cá nhân. Nó giúp xác định mục tiêu dài hạn, đưa ra các giải pháp tổng thể để đạt được mục tiêu đó. Chiến thuật có vai trò thực hiện, triển khai mục tiêu của chiến lược. Nó giúp đưa ra các hành động cụ thể, phù hợp với tình hình thực tế để đạt được mục tiêu ngắn hạn.

Đặc điểm

Chiến lược

Chiến thuật

Mục tiêu

Mục tiêu tổng thể, dài hạn

Mục tiêu cụ thể, ngắn hạn

Phạm vi

Toàn bộ tổ chức hoặc cá nhân

Một bộ phận hoặc cá nhân

Thời gian

Dài hạn, có thể kéo dài nhiều năm

Ngắn hạn, có thể thay đổi linh hoạt

Phương thức

Lựa chọn các hành động tổng quát

Lựa chọn các hành động cụ thể

Vai trò

Định hướng, định hình sự phát triển

Thực hiện, triển khai mục tiêu


Quản lý chiến lược vừa là nghệ thuật vừa là khoa học bao gồm việc hình thành, thực hiện và đánh giá các quyết định liên chức năng nhằm giúp công ty đạt được mục tiêu của mình. Mục tiêu của quản lý chiến lược là tận dụng, tạo ra những triển vọng mới và khác biệt cho tương lai. Có thể coi một chiến lược kinh doanh là thành công khi nó trực tiếp chịu trách nhiệm cho sự phát triển và doanh thu của tổ chức.